VN520


              

爆發力

Phiên âm : bào fā lì.

Hán Việt : bạo phát lực.

Thuần Việt : sức bật; lực bật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức bật; lực bật. 體育運動中指在短暫時間突然產生的力量, 如起跑、起跳、投擲、抽球時使出的力量.


Xem tất cả...