Phiên âm : bào fā.
Hán Việt : bạo phát.
Thuần Việt : phun; bùng nổ; nổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phun; bùng nổ; nổ (dung nham núi lửa)火山内部的岩浆冲破地壳,向外迸出通过外部冲突发生质变,如用革命手段推翻旧政权,建立新政权đột phá; đột phát; bùng lên; bật lên; oà lên; phá lên(力量情绪等)忽然发作;(事变)忽然