Phiên âm : yàn yuè bàn zì pǔ.
Hán Việt : yến nhạc bán tự phổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代的一種樂譜。如敦煌千佛洞之唐人大曲譜。