VN520


              

燕鑒

Phiên âm : yàn jiàn.

Hán Việt : yến giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用於結婚喜宴上的書信提稱語。


Xem tất cả...