VN520


              

燒葬

Phiên âm : shāo zàng.

Hán Việt : thiêu táng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.火葬。北魏.酈道元《水經注.河水注》:「舉國事佛, 有一道人命過燒葬, 燒之數千束樵, 故坐火中。」2.焚燒送葬之物。《北史.卷三一.高允傳》:「及葬送之日, 歌謠鼓舞, 殺牲燒葬, 一切禁絕。」


Xem tất cả...