VN520


              

燒春

Phiên âm : shāo chūn.

Hán Việt : thiêu xuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一種酒。唐.李肇《唐國史補》卷下:「酒則有郢州之富水……劍南之燒春。」2.春天繁花盛開, 千紅萬紫, 如同在燃燒一般。唐.白居易〈早春招張賓客〉詩:「池色溶溶藍染水, 花光燄燄火燒春。」


Xem tất cả...