Phiên âm : shāo jié.
Hán Việt : thiêu kết.
Thuần Việt : luyện cục; nung dính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luyện cục; nung dính. 把小塊礦石或粉末狀物質加熱, 使黏結.