Phiên âm : shāo jiāo.
Hán Việt : thiêu tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cháy thành than hoặc cháy khô (vì đốt nóng quá độ). ◎Như: lô tử lí đích phiền thự nhân vi khảo đắc thái cửu nhi thiêu tiêu liễu 爐子裡的蕃薯因為烤得太久而燒焦了.