VN520


              

燒荒

Phiên âm : shāo huāng.

Hán Việt : thiêu hoang.

Thuần Việt : khai hoang; phá hoang .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khai hoang; phá hoang (trước khi khai khẩn đất đai). 開墾前燒掉荒地上的野草.


Xem tất cả...