Phiên âm : shāo huāng.
Hán Việt : thiêu hoang.
Thuần Việt : khai hoang; phá hoang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai hoang; phá hoang (trước khi khai khẩn đất đai). 開墾前燒掉荒地上的野草.