Phiên âm : shāo zhǐ.
Hán Việt : thiêu chỉ.
Thuần Việt : hoá vàng mã; đốt vàng; đốt tiền giấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hoá vàng mã; đốt vàng; đốt tiền giấy. 迷信的人燒紙錢等, 認為可供死者在陰間使用.