VN520


              

燒杯

Phiên âm : shāo bēi.

Hán Việt : thiêu bôi.

Thuần Việt : cốc chịu nóng; cốc bê-se .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cốc chịu nóng; cốc bê-se (dùng trong phòng thí nghiệm). 實驗室中用來給試劑加熱的玻璃杯, 杯口上有便于倒出液體的嘴.


Xem tất cả...