Phiên âm : shāo xīn.
Hán Việt : thiêu tâm.
Thuần Việt : nóng ruột; nóng lòng; sốt ruột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nóng ruột; nóng lòng; sốt ruột. 胃部燒灼的感覺, 多由胃酸過多刺激胃粘膜引起.