VN520


              

燒心

Phiên âm : shāo xīn.

Hán Việt : thiêu tâm.

Thuần Việt : nóng ruột; nóng lòng; sốt ruột.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nóng ruột; nóng lòng; sốt ruột. 胃部燒灼的感覺, 多由胃酸過多刺激胃粘膜引起.


Xem tất cả...