Phiên âm : shāo lǎ ma.
Hán Việt : thiêu lạt ma.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)站起來了。相傳喇嘛死時, 擱在鐵椅上, 用火一燒就會站起來。如:「你怎麼不好好坐著休息, 真是燒喇嘛──站起來了。」