Phiên âm : shāo yí dàn.
Hán Việt : thiêu di đạn.
Thuần Việt : bom cháy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bom cháy. 一種能使目標引起燃燒的槍彈或炸彈, 一般用鋁熱劑、黃磷、凝固汽油等作為燃燒劑. 也叫燒夷彈. 見〖燃燒彈〗.