VN520


              

熬熬

Phiên âm : áo áo.

Hán Việt : ngao ngao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng kêu ai oán đau thương. § Cũng như: 嗷嗷.
♦Nóng nực khô khan. ◇Tề Kỉ 齊己: Hạ thổ ngao ngao nhược tiên chử, Thương sanh hoàng hoàng vô xứ tị 下土熬熬若煎煮, 蒼生惶惶無處避 (Khổ nhiệt hành 苦熱行).


Xem tất cả...