Phiên âm : áo shěn.
Hán Việt : ngao thẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官吏苦審犯人。如:「知縣每天開堂熬審, 那犯人始終咬牙不招。」