Phiên âm : áo jiān.
Hán Việt : ngao tiên.
Thuần Việt : dầy vò; giày vò; chịu khổ; hành hạ; tra tấn; chịu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dầy vò; giày vò; chịu khổ; hành hạ; tra tấn; chịu đau đớn; quằn quại. 比喻折磨. 也說煎熬.