VN520


              

熙熙攘攘

Phiên âm : xī xī ráng ráng.

Hán Việt : hi hi nhương nhương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人來人往, 熱鬧擁擠的樣子。例百貨公司裡熙熙攘攘, 到處擠滿了購物的人潮。
形容人來人往, 喧鬧紛雜的樣子。如:「百貨公司裡熙熙攘攘, 到處擠滿了購物的人潮。」《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「熙熙攘攘, 都為利來。」