VN520


              

熙攘

Phiên âm : xī ráng.

Hán Việt : hi nhương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人來人往, 忙亂紛雜的樣子。例假日一到, 各遊樂區人車熙攘, 好不熱鬧。
形容人來人往, 忙碌紛紜。明.孫仁孺《東郭記》第四四齣:「曲傳東郭非嘲諷, 則索把齊人尊捧, 君不見盡處熙攘名利中。」