VN520


              

熙春

Phiên âm : xī chūn.

Hán Việt : hi xuân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.和暖的春天。《文選.潘岳.閑居賦》:「凜秋暑退, 熙春寒往。」2.原為古代一位製茶家的名字, 姓李。後用以代指綠茶。