VN520


              

熙怡

Phiên âm : xī yí.

Hán Việt : hi di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和悅的樣子。南朝宋.鮑照〈擬行路難〉一八首之一○:「為此令人多悲悒, 君當縱意自熙怡。」