Phiên âm : xī yí.
Hán Việt : hi di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和悅的樣子。南朝宋.鮑照〈擬行路難〉一八首之一○:「為此令人多悲悒, 君當縱意自熙怡。」