Phiên âm : róng jiěrè.
Hán Việt : dong giải nhiệt.
Thuần Việt : nhiệt lượng cần thiết cho sự nóng chảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệt lượng cần thiết cho sự nóng chảy单位质量的某种物质在熔点时,从固态变成液态所需要吸收的热量,叫做这种物质的溶解热,例如要一克在0oC的冰化为水,需要吸收八十卡的热,八十卡就是冰的溶解热