VN520


              

熔解热

Phiên âm : róng jiěrè.

Hán Việt : dong giải nhiệt.

Thuần Việt : nhiệt lượng cần thiết cho sự nóng chảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt lượng cần thiết cho sự nóng chảy
单位质量的某种物质在熔点时,从固态变成液态所需要吸收的热量,叫做这种物质的溶解热,例如要一克在0oC的冰化为水,需要吸收八十卡的热,八十卡就是冰的溶解热


Xem tất cả...