Phiên âm : róng róng.
Hán Việt : dong dung.
Thuần Việt : nóng chảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nóng chảy. 固體加熱到一定的程度變成液體, 例如鐵加熱至1,530oC以上就熔化成鐵水. 大多數物質熔化后, 體積都膨脹. 見〖熔化〗.