VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
熏蒸
Phiên âm :
xūn zhēng.
Hán Việt :
huân chưng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
暑氣熏蒸
熏制 (xūn zhì) : hun; xông
熏風 (xūn fēng) : gió nam ấm áp
熏蒸 (xūn zhēng) : huân chưng
熏草紙 (xūn cǎo zhǐ) : huân thảo chỉ
熏染 (xūn rǎn) : tiêm nhiễm; nhuốm
熏风 (xūn fēng) : gió nam ấm áp
熏陶 (xūn táo) : huân đào
熏沐 (xūn mù) : xông hương; tấm gội
熏鑪 (xūn lú) : huân lô