VN520


              

熏制

Phiên âm : xūn zhì.

Hán Việt : huân chế .

Thuần Việt : hun; xông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hun; xông (chế biến thực phẩm). 食品加工的一種方法, 用煙火或香花熏食品, 使帶有某種氣味.