Phiên âm : xūn zhì.
Hán Việt : huân chế .
Thuần Việt : hun; xông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hun; xông (chế biến thực phẩm). 食品加工的一種方法, 用煙火或香花熏食品, 使帶有某種氣味.