VN520


              

熏染

Phiên âm : xūn rǎn.

Hán Việt : huân nhiễm .

Thuần Việt : tiêm nhiễm; nhuốm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêm nhiễm; nhuốm (người hoặc sự vật trong một thời gian dài tiếp xúc thường xuyên với những thói quen trong cuộc sống thì sẽ dần dần bị ảnh hưởng, thường chỉ cái xấu). 長期接觸的人或事物對生活習慣逐漸產生某種影響(多指壞的).