Phiên âm : xūn mù.
Hán Việt : huân mộc .
Thuần Việt : xông hương; tấm gội .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xông hương; tấm gội (mê tín). 迷信的人在齋戒占卜前燒香、沐浴、表示對神虔誠.