VN520


              

煮饭

Phiên âm : zhǔ fàn.

Hán Việt : chử phạn.

Thuần Việt : Nấu cơm; nấu nướng; nấu ăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nấu cơm; nấu nướng; nấu ăn
Jīntiān fàngxué huí jiā, wǒ bùguāng yào xǐ yīfú, hái yào zhǔ fàn.
Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
他对做家事一窍不通,连用电锅煮饭都不会.
Tā duì zuò jiā