Phiên âm : zhǔ cài.
Hán Việt : chử thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指燒菜煮飯, 料理餐點。例姊姊學過烹飪, 煮菜的功夫是一流的。泛指燒菜煮飯, 料理餐點。如:「經過多年的磨鍊, 他廚藝精湛, 煮菜功夫早已名滿餐飲業了。」