VN520


              

煮沸

Phiên âm : zhǔ fèi.

Hán Việt : chử phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將東西加熱至沸騰。例生水要先煮沸後才能安心飲用。
將東西加熱至沸騰。如:「生水要先煮沸後才能安心飲用。」