VN520


              

煮茗

Phiên âm : zhǔ míng.

Hán Việt : chử mính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

烹茶。唐.韋應物〈澄秀上座院〉詩:「林下器未收, 何人適煮茗?」