Phiên âm : zhǔ míng.
Hán Việt : chử mính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
烹茶。唐.韋應物〈澄秀上座院〉詩:「林下器未收, 何人適煮茗?」