VN520


              

煮熟的鴨子飛了

Phiên âm : zhǔ shóu de yā zi fēi le.

Hán Việt : chử thục đích áp tử phi liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻本已到手的東西又失掉了。《兒女英雄傳》第二五回:「今日之下, 把隻煮熟的鴨子飛了, 張金鳳怎生對他玉郎?」