VN520


              

煦煦

Phiên âm : xǔ xǔ.

Hán Việt : hú hú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Âu yếm, thương yêu. ◇Hàn Dũ 韓愈: Bỉ dĩ hú hú vi nhân 彼以煦煦為仁 (Nguyên đạo 原道) Đó lấy ôn hòa từ ái làm đức Nhân.
♦Ấm áp. ◇Trương Dưỡng Hạo 張養浩: Hú hú xuân mãn bào 煦煦春滿袍 (Đông 冬) Mùa xuân ấm áp đầy trong áo.