Phiên âm : xǔ mò.
Hán Việt : hú mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
口中吐沫。《文選.劉孝標.廣絕交論》:「魚以泉涸而煦沫, 鳥因將死而鳴哀。」