VN520


              

煦沫

Phiên âm : xǔ mò.

Hán Việt : hú mạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

口中吐沫。《文選.劉孝標.廣絕交論》:「魚以泉涸而煦沫, 鳥因將死而鳴哀。」