Phiên âm : pēng rèn.
Hán Việt : phanh nhẫm.
Thuần Việt : nấu nướng; nấu ăn; xào nấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nấu nướng; nấu ăn; xào nấu做饭做菜pēngrènfǎ.cách nấu nướng.擅长烹饪.shàncháng pēngrèn.sở trường nấu nướng; nấu ăn thành thạo.