Phiên âm : pēng miè.
Hán Việt : phanh diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誅滅。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「烹滅彊暴, 振救黔首, 周定四極。」