VN520


              

烹茗

Phiên âm : pēng míng.

Hán Việt : phanh mính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泡茶。《儒林外史》第八回:「用過飯, 烹茗清談。」