Phiên âm : kǎo yā.
Hán Việt : khảo áp.
Thuần Việt : Vịt quay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Vịt quayRúhé zàijiā zìzhì běijīng kǎoyā? Cách làm vịt quay Bắc Kinh tại nhà?