Phiên âm : liè huǒ hōng léi.
Hán Việt : liệt hỏa oanh lôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如烈火般熾熱, 如雷聲般巨響。比喻凶猛、暴烈。如:「他的性子如烈火轟雷一般, 很不好說話, 要小心!」