VN520


              

烈火轟雷

Phiên âm : liè huǒ hōng léi.

Hán Việt : liệt hỏa oanh lôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如烈火般熾熱, 如雷聲般巨響。比喻凶猛、暴烈。如:「他的性子如烈火轟雷一般, 很不好說話, 要小心!」


Xem tất cả...