Phiên âm : liè huò.
Hán Việt : liệt hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
個性固執潑辣的人。有輕蔑的意思。《紅樓夢》第一四回:「那是個有名的烈貨, 臉酸心硬, 一時惱了, 不認人的。」