Phiên âm : liè rì dāng kōng.
Hán Việt : liệt nhật đương không.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
炎熱的太陽高掛天空。形容天氣酷熱。如:「最近的天氣, 上午烈日當空, 下午卻雷雨大作, 真傷腦筋!」