Phiên âm : liàn yù.
Hán Việt : luyện ngục.
Thuần Việt : địa ngục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
địa ngục天主教指人生前罪恶没有赎尽,死后灵魂暂时受罚的地方比喻人经受磨练的艰苦环境