Phiên âm : liàn rǔ.
Hán Việt : luyện nhũ.
Thuần Việt : sữa đặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sữa đặc用鲜牛奶或羊奶经消毒浓缩加糖制成的饮料, 可贮存较长时间