Phiên âm : liàn jù.
Hán Việt : luyện cú.
Thuần Việt : luyện câu; gọt giũa câu văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luyện câu; gọt giũa câu văn写作时斟酌语句, 使简洁优美yào xiě hǎo wénzhāng, hái xū liàn zì liàn jù.muốn viết văn hay, phải luyện chữ, luyện câu.