VN520


              

炼焦

Phiên âm : liàn jiāo.

Hán Việt : luyện tiêu.

Thuần Việt : luyện than cốc; than cốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luyện than cốc; than cốc
在隔绝空气的条件下, 经高温加热, 使煤分解, 得到焦炭