Phiên âm : liàn jiāo.
Hán Việt : luyện tiêu.
Thuần Việt : luyện than cốc; than cốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luyện than cốc; than cốc在隔绝空气的条件下, 经高温加热, 使煤分解, 得到焦炭