Phiên âm : bǐng zhú zhī míng.
Hán Việt : bỉnh chúc chi minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
微弱的光明。後比喻人老而好學。漢.劉向《說苑.卷三.建本》:「少而好學, 如日出之陽;壯而好學, 如日中之光;老而好學, 如炳燭之明。炳燭之明, 孰與昧行乎?」