Phiên âm : bǐng rú rì xīng.
Hán Việt : bỉnh như nhật tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光耀如同日月星辰。形容非常盛大。宋.陸九淵〈貴溪重脩縣學記〉:「二帝三皇之書, 先聖先師之訓, 炳如日星。」也作「炳若日星」。