VN520


              

炳炳鑿鑿

Phiên âm : bǐng bǐng zuò zuò.

Hán Việt : bỉnh bỉnh tạc tạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容言語明確有據。《明史.卷二二六.海瑞等傳.贊曰》:「……呂坤, 雖非瑞匹, 而指陳時政, 炳炳鑿鑿, 鯁亮有足稱者。」


Xem tất cả...