Phiên âm : bǐng yào.
Hán Việt : bỉnh diệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文采晶亮如明星。南朝梁.劉勰《文心雕龍.諸子》:「唯英才特達, 則炳曜垂文, 騰其姓氏, 懸諸日月焉。」