VN520


              

炳曜

Phiên âm : bǐng yào.

Hán Việt : bỉnh diệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

文采晶亮如明星。南朝梁.劉勰《文心雕龍.諸子》:「唯英才特達, 則炳曜垂文, 騰其姓氏, 懸諸日月焉。」


Xem tất cả...